純白 [Thuần Bạch]
じゅんぱく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trắng tinh; trắng như tuyết

JP: 彼女かのじょ結婚式けっこんしきのために純白じゅんぱくのドレスをていた。

VI: Cô ấy đã mặc một chiếc váy trắng tinh khi tham dự lễ cưới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

花嫁はなよめさんは純白じゅんぱくのドレスをにまとっていた。
Cô dâu mặc chiếc váy trắng tinh khôi.
そのとき、メアリーは胸元むなもと純白じゅんぱくのパールのネックレスをしていました。
Lúc đó, Mary đeo chiếc vòng cổ ngọc trai trắng tinh trên ngực.

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Bạch trắng

Từ liên quan đến 純白