純利益
[Thuần Lợi Ích]
じゅんりえき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kinh doanh
thu nhập ròng; lợi nhuận ròng
JP: 最新の3ヶ月で純利益が過去最高記録となっています!
VI: Trong ba tháng gần đây, lợi nhuận ròng đã đạt mức cao nhất từ trước đến nay!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
毎年純利益は千万ドルになる。
Lợi nhuận ròng hàng năm đạt mười triệu đô la.
当期純利益は50億円の見込みで、前期とほとんど変わりません。
Lợi nhuận ròng trong kỳ này dự kiến là 5 tỷ yên, gần như không thay đổi so với kỳ trước.