簡明 [Giản Minh]
かんめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngắn gọn

JP: もし条件じょうけんおなじならば、簡明かんめい説明せつめいがベストだ。

VI: Nếu các điều kiện khác như nhau, giải thích đơn giản là tốt nhất.

Hán tự

Giản đơn giản; ngắn gọn
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 簡明