篤志 [Đốc Chí]
とくし

Danh từ chung

từ thiện; lòng nhân ái

Danh từ chung

quan tâm; nhiệt huyết

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Chí ý định; kế hoạch

Từ liên quan đến 篤志