チャリティー
チャリティ
チャリテイ

Danh từ chung

từ thiện

JP: オペラ歌手かしゅ自発じはつてきにチャリティーコンサートをひらいた。

VI: Ca sĩ opera đã tự nguyện tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.

Từ liên quan đến チャリティー