端緒 [Đoan Tự]

たんしょ
たんちょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

khởi đầu; manh mối

Hán tự

Từ liên quan đến 端緒