立者 [Lập Giả]
立て物 [Lập Vật]
たてもの
Danh từ chung
diễn viên chính
Danh từ chung
nhân vật lãnh đạo; lãnh đạo
Danh từ chung
diễn viên chính
Danh từ chung
nhân vật lãnh đạo; lãnh đạo