空虚 [Không Hư]

くうきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungTính từ đuôi na

trống rỗng; rỗng; không có gì; vô nghĩa

JP: かみかってはなしかけてみてもそこにあるのは空虚くうきょのみ。

VI: Dù có nói chuyện với Chúa đi nữa, nơi đó chỉ có sự trống rỗng.

Danh từ chungTính từ đuôi na

vô nghĩa; không có ý nghĩa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしこころ空虚くうきょである。
Trái tim tôi trống rỗng.
人生じんせい空虚くうきょゆめではない。
Cuộc đời không phải là một giấc mơ hão huyền.

Hán tự

Từ liên quan đến 空虚