[Tích]

せき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tích

🔗 商

Danh từ chung

thể tích; diện tích

🔗 体積; 面積

Hán tự

Từ liên quan đến 積

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 積(せき)
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ toán học; yếu tố Hán tự trong từ ghép)
  • Nghĩa khái quát: “tích” – kết quả của phép nhân; trong nhiều từ ghép chỉ “diện tích/ thể tích/ dung tích”.
  • Lĩnh vực: Toán học, khoa học kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

  • Ý nghĩa 1: Kết quả phép nhân (product). Ví dụ: 3×4 の積=12.
  • Ý nghĩa 2 (trong từ ghép): 面積 (diện tích), 体積 (thể tích), 容積 (dung tích), 内積/外積 (tích vô hướng/độ), 直積 (tích trực tiếp), 行列の積 (tích ma trận).

3. Phân biệt

  • 和(わ): tổng; 差(さ): hiệu; 商(しょう): thương. Đây là các kết quả phép tính khác nhau; là của phép nhân.
  • “tích lũy” nghĩa chung thường là 積み重ね(つみかさね); còn danh từ toán học đọc せき là .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập trong toán: 積を求める/積が負になる/積の法則(quy tắc đạo hàm tích).
  • Trong chuyên ngành: 行列の積, ベクトルの内積/外積, 集合の直積, 積分(ở đây “積” là thành tố từ ghép, không đọc riêng lẻ).
  • Văn cảnh học thuật, bài tập, bài giảng toán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan (khác phép) Tổng Kết quả phép cộng.
Liên quan (khác phép) Hiệu Kết quả phép trừ.
Đối nghĩa (toán học) Thương Kết quả phép chia; thường đối chiếu với 積.
内積/外積 Liên quan Tích vô hướng/ tích có hướng Chuyên ngành đại số tuyến tính.
体積/面積 Liên quan (từ ghép) Thể tích/Diện tích “〜積” với nghĩa “độ lớn (tích)” trong hình học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 積: Bộ 禾 (lúa) + 責; nghĩa gốc “ch chất, tích tụ”; âm On: セキ; âm Kun: つ-む/つ-もる (ở từ khác).
  • Trong toán, nghĩa “tích (product)” là phát triển nghĩa ẩn dụ “chồng, kết hợp” của tích tụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học toán bằng tiếng Nhật, hãy liên hệ: 和+差+積+商 là “bộ tứ” kết quả phép tính cơ bản. Với đại số tuyến tính, 行列の積 không giao hoán; còn 内積 là “tổng các tích thành phần”. Kinh nghiệm: đọc to công thức kèm từ khóa 日本語 sẽ giúp ghi nhớ thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 3と4のは12です。
    Tích của 3 và 4 là 12.
  • 二つの数のが負になるのは、符号が異なるときだ。
    Tích của hai số âm khi dấu khác nhau.
  • 行列のは一般に可換ではない。
    Tích của ma trận nói chung không giao hoán.
  • 内積は対応成分のの和として定義される。
    Tích vô hướng được định nghĩa là tổng các tích theo từng thành phần.
  • 0を含むとは必ず0になる。
    Nếu có số 0 thì tích luôn bằng 0.
  • 多項式のを展開して整理する。
    Triển khai và rút gọn tích của các đa thức.
  • 関数のの微分にはの法則を用いる。
    Đạo hàm tích hai hàm dùng quy tắc tích.
  • 桁あふれを避けるため、を高精度で計算する。
    Tính tích với độ chính xác cao để tránh tràn số.
  • 素数同士のは合成数になる。
    Tích của các số nguyên tố là hợp số.
  • 集合の直は順序対の全体からなる。
    Tích trực tiếp của các tập hợp gồm toàn bộ các cặp có thứ tự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 積 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?