禍乱 [Họa Loạn]
からん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tai họa; rối loạn; hỗn loạn

Hán tự

Họa tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền

Từ liên quan đến 禍乱