祝い [Chúc]

[Chúc]

[Trai]

いわい
ゆわい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chúc mừng; lễ hội

JP: わたしかれ卒業そつぎょういわいいに電報でんぽうった。

VI: Tôi đã gửi điện báo mừng tốt nghiệp cho anh ấy.

🔗 お祝い

Danh từ chung

quà mừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし結婚けっこんいわいいになにくれる?
Bạn sẽ tặng gì cho đám cưới của tôi?
明日あした母方ははかた祖父そふ還暦かんれきいわいいをする。
Ngày mai chúng tôi sẽ tổ chức mừng thọ 60 tuổi cho ông ngoại.
ちち誕生たんじょういわいいに時計とけいをくれた。
Cha tôi đã tặng tôi một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật.
おおくの子供こどもたちがななさんいわいいに着飾きかざっていた。
Nhiều đứa trẻ đã ăn mặc lộng lẫy cho lễ hội Shichi-Go-San.
誕生たんじょういわいいに1杯いっぱいどうぞ!みせのおごりですよ。
Mời bạn một ly để mừng sinh nhật! Nhà hàng đãi đó.
わたしはマドンナにあかちゃんの誕生たんじょういわいいのカードをおくりたい。
Tôi muốn gửi cho Madonna một tấm thiệp mừng sinh em bé.
わたしたちは、あらたな隣人りんじんへの新居しんきょいわいいとして時計とけいった。
Chúng tôi đã mua một chiếc đồng hồ làm quà mừng nhà mới cho hàng xóm mới.
わたしたちいわいいの言葉ことばをかけたのに、かれまゆをひそめてそっぽをいた。
Mặc dù chúng tôi đã chúc mừng, anh ấy đã nhíu mày và quay đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 祝い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祝い
  • Cách đọc: いわい
  • Loại từ: danh từ (thường dùng với tiền tố lịch sự お: お祝い); có cụm động từ cố định お祝いする
  • Nghĩa khái quát: lời chúc mừng, quà mừng, lễ mừng, dịp mừng
  • Ghi chú: Thường thấy trong các dịp vui như kết hôn, sinh con, đỗ đạt. Kết hợp mạnh với 〜の言葉, 〜金, 〜事, 〜の席, 〜に(=nhân dịp mừng)

2. Ý nghĩa chính

- 1) Sự chúc mừng/việc ăn mừng: hành vi, nghi lễ hay bữa tiệc để mừng một sự kiện tốt đẹp. Ví dụ: 結婚の祝い, 合格の祝い。
- 2) Quà mừng/tiền mừng: vật hoặc tiền gửi tặng để chúc mừng. Ví dụ: 出産の祝いを渡す, 祝い金。
- 3) Dịp mừng (祝い事): các sự kiện mang tính cát tường cần chúc mừng.

3. Phân biệt

  • 祝う (いわう, động từ) vs 祝い (danh từ): 祝う là hành động “chúc mừng”, còn 祝い là “việc chúc mừng/quà mừng/dịp mừng”.
  • お祝い vs 祝い: thêm お tăng lịch sự/nhẹ nhàng; trong đàm thoại thường dùng お祝い, trên tiêu đề/nhãn gọn có thể dùng 祝い。
  • 祝い事 (いわいごと): chỉ “dịp mừng” nói chung (kết hôn, đầy tháng...). Không nhầm với 祝日 (ngày lễ quốc gia).
  • Về động từ: tự nhiên là お祝いする hoặc 祝う; “祝いする” không tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜の祝いに(nhân dịp mừng 〜), 祝いを述べる/贈る/渡す, 祝いの言葉/祝い金/祝い酒
  • Ngữ cảnh: gia đình, công sở, thư từ trang trọng, thiệp mừng, phong bì 祝儀袋...
  • Sắc thái: tích cực, trang trọng đến thân mật tùy bối cảnh; dùng お để tăng lịch sự.
  • Lưu ý văn hóa: tránh từ ngữ gợi chia ly/đứt đoạn trong 祝い của hôn lễ; dùng số tiền, cách gói (のし) theo quy ước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
祝うTừ gốc (động từ)chúc mừngHành động; đối tượng + を祝う
お祝いBiến thể lịch sựlời/quà/lễ mừngPhổ biến trong hội thoại, thiệp
祝い事Liên quandịp mừngChỉ loại sự kiện cát tường
祝賀Đồng nghĩa (trang trọng)chúc hạ, mừngDùng trong văn bản chính thức
贈り物Gần nghĩaquà tặngRộng hơn “quà mừng”
お悔やみĐối nghĩa (tình huống)lời chia buồnDùng cho tang sự
弔いĐối nghĩa (văn hóa)điếu, tưởng niệmĐối lập với dịp mừng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: (chúc mừng, cầu chúc).
- Hình thái: Danh từ 祝い xuất phát từ dạng liên động (連用形) của động từ 祝う + chức năng danh từ hóa. Tiền tố lịch sự お- thường gắn vào (お祝い) trong giao tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 祝い trong tiếng Nhật, không chỉ là lời chúc mà còn bao gồm nghi thức: chọn phong bì 祝儀袋, ghi 表書き (ví dụ 寿, 御結婚御祝), số tiền chẵn/lẻ tùy dịp, và món quà tránh “đứt/chia đôi” trong đám cưới. Chú ý bối cảnh để chọn giữa 祝う, お祝いする và danh từ 祝い cho tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 結婚の祝いを贈った。
    Tôi đã tặng quà mừng đám cưới.
  • 合格の祝いにみんなで食事に行こう。
    Nhân dịp đỗ đạt, cả nhóm đi ăn nhé.
  • 皆さんから祝いの言葉をいただきました。
    Tôi đã nhận được lời chúc mừng từ mọi người.
  • 新居のお祝いは何がいい?
    Quà mừng nhà mới nên là gì thì tốt?
  • 祖父の傘寿の祝いを家族で開いた。
    Gia đình tổ chức lễ mừng thọ 80 cho ông.
  • ささやかな祝いとして花を贈る。
    Tặng hoa như một món quà mừng nhỏ.
  • 昇進の祝いに時計をもらった。
    Tôi nhận được đồng hồ làm quà mừng thăng chức.
  • 彼の快気祝いを職場で行った。
    Cơ quan đã tổ chức mừng anh ấy bình phục.
  • 友人の出産の祝いを包んで持っていく。
    Tôi bỏ tiền vào phong bì để mang đi mừng bạn sinh con.
  • 祝いの席では言葉遣いに気をつけてください。
    Trong buổi mừng hãy chú ý cách dùng từ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祝い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?