祝い [Chúc]
祝 [Chúc]
斎 [Trai]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
chúc mừng; lễ hội
JP: 私は彼の卒業祝いに電報を打った。
VI: Tôi đã gửi điện báo mừng tốt nghiệp cho anh ấy.
🔗 お祝い
Danh từ chung
quà mừng
Danh từ chung
chúc mừng; lễ hội
JP: 私は彼の卒業祝いに電報を打った。
VI: Tôi đã gửi điện báo mừng tốt nghiệp cho anh ấy.
🔗 お祝い
Danh từ chung
quà mừng
- 1) Sự chúc mừng/việc ăn mừng: hành vi, nghi lễ hay bữa tiệc để mừng một sự kiện tốt đẹp. Ví dụ: 結婚の祝い, 合格の祝い。
- 2) Quà mừng/tiền mừng: vật hoặc tiền gửi tặng để chúc mừng. Ví dụ: 出産の祝いを渡す, 祝い金。
- 3) Dịp mừng (祝い事): các sự kiện mang tính cát tường cần chúc mừng.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 祝う | Từ gốc (động từ) | chúc mừng | Hành động; đối tượng + を祝う |
| お祝い | Biến thể lịch sự | lời/quà/lễ mừng | Phổ biến trong hội thoại, thiệp |
| 祝い事 | Liên quan | dịp mừng | Chỉ loại sự kiện cát tường |
| 祝賀 | Đồng nghĩa (trang trọng) | chúc hạ, mừng | Dùng trong văn bản chính thức |
| 贈り物 | Gần nghĩa | quà tặng | Rộng hơn “quà mừng” |
| お悔やみ | Đối nghĩa (tình huống) | lời chia buồn | Dùng cho tang sự |
| 弔い | Đối nghĩa (văn hóa) | điếu, tưởng niệm | Đối lập với dịp mừng |
- Kanji: 祝 (chúc mừng, cầu chúc).
- Hình thái: Danh từ 祝い xuất phát từ dạng liên động (連用形) của động từ 祝う + chức năng danh từ hóa. Tiền tố lịch sự お- thường gắn vào (お祝い) trong giao tiếp.
Khi nói về 祝い trong tiếng Nhật, không chỉ là lời chúc mà còn bao gồm nghi thức: chọn phong bì 祝儀袋, ghi 表書き (ví dụ 寿, 御結婚御祝), số tiền chẵn/lẻ tùy dịp, và món quà tránh “đứt/chia đôi” trong đám cưới. Chú ý bối cảnh để chọn giữa 祝う, お祝いする và danh từ 祝い cho tự nhiên.
Bạn thích bản giải thích này?