社告 [Xã Cáo]
しゃこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

thông báo (công ty)

Hán tự

công ty; đền thờ
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 社告