確実性
[Xác Thực Tính]
かくじつせい
Danh từ chung
sự chắc chắn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
乾燥機を動かす前には、フィルターの掃除を確実に行ってください。さもないと火災を招く可能性があります。
Trước khi bật máy sấy, hãy chắc chắn rằng bạn đã làm sạch bộ lọc. Nếu không, có thể gây ra hỏa hoạn.