Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
知音
[Tri Âm]
ちいん
🔊
Danh từ chung
bạn thân thiết đặc biệt
Hán tự
知
Tri
biết; trí tuệ
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 知音
お近づき
おちかづき
làm quen
お近付き
おちかづき
làm quen
ご存じ
ごぞんじ
biết; nhận thức (về)
ご存知
ごぞんじ
biết; nhận thức (về)
仲間
ちゅうげん
người hầu samurai; người hầu
傍輩
ほうばい
đồng chí; bạn bè; đồng nghiệp; bạn học; học viên cùng khóa
御存じ
ごぞんじ
biết; nhận thức (về)
御存知
ごぞんじ
biết; nhận thức (về)
御近付き
おちかづき
làm quen
相識
そうしき
người quen
知りあい
しりあい
người quen
知り人
しりびと
người quen
知り合い
しりあい
người quen
知るべ
しるべ
người quen
知る辺
しるべ
người quen
知人
ちじん
bạn bè; người quen
知合
しりあい
người quen
知合い
しりあい
người quen
知己
ちき
người quen
見知り
みしり
nhận biết; quen biết
近づき
ちかづき
làm quen
近付き
ちかづき
làm quen
顔見知り
かおみしり
người quen
Xem thêm