[Tri]
[Trí]

Danh từ chung

trí tuệ

JP: とみ一生いっしょうたから万代ばんだいたから

VI: Của cải là báu vật của một đời, tri thức là báu vật của muôn đời.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

jnana (tri thức cao hơn)

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí

Từ liên quan đến 知