眺める [Thiếu]
ながめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhìn; ngắm; quan sát

JP: なん時間じかんうみながめた。

VI: Tôi đã ngắm biển hàng giờ liền.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhìn ra; ngắm cảnh

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đứng nhìn; quan sát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そとながめていた。
Tôi đang nhìn ra ngoài.
かれらはおたがいをながめた。
Họ đã nhìn nhau.
わたしまどからの景色けしきながめた。
Tôi đã ngắm nhìn cảnh quan qua cửa sổ.
かれとおくからながめていた。
Anh ấy đã ngắm nhìn từ xa.
ほしながめるのは興味深きょうみぶかい。
Việc ngắm sao rất thú vị.
そとながめるものゆめるが、うちながめるものます。
Người nhìn ra ngoài mơ mộng, người nhìn vào trong tỉnh thức.
ちょっとここにすわって景色けしきながめようよ。
Hãy ngồi đây một chút và ngắm cảnh nào.
わか夫婦ふうふ部屋へやをざっとながめた。
Cặp vợ chồng trẻ đã liếc qua căn phòng.
かれわたしかおをぼんやりながめた。
Anh ấy đã nhìn mặt tôi một cách mơ hồ.
わたしまどから風景ふうけいながめていた。
Tôi đã ngắm cảnh qua cửa sổ.

Hán tự

Thiếu nhìn chằm chằm; xem; nhìn; thấy; xem xét

Từ liên quan đến 眺める