真摯 [Chân Chí]
しんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chân thành; nghiêm túc

Hán tự

Chân thật; thực tế
Chí quà tặng; nghiêm túc

Từ liên quan đến 真摯