真っ正直 [Chân Chính Trực]

まっしょうじき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng; hoàn toàn ngay thẳng

JP: トムは仕事しごとのことではしょうじきだ。

VI: Tom rất trung thực trong công việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 真っ正直