直覚 [Trực Giác]
ちょっかく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trực giác; sự thấu hiểu

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 直覚