直向き [Trực Hướng]

直向 [Trực Hướng]

ひたむき

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghiêm túc; tập trung

JP: かれちょくきにきるその姿すがたじつ健気けなげです。

VI: Cách sống thẳng thắn của anh ấy thật đáng khen ngợi.

Hán tự

Từ liên quan đến 直向き