目録 [Mục Lục]
もくろく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

danh mục; kiểm kê

JP: 7月しちがつ22日にじゅうににちけのお手紙てがみにつきましてわたしども最新さいしん目録もくろく同封どうふうします。

VI: Về bức thư ngày 22 tháng 7, tôi kèm theo danh mục mới nhất của chúng tôi.

Danh từ chung

danh sách quà cưới

Danh từ chung

mục lục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新刊しんかんしょ目録もくろくつくってしいとおもいます。
Tôi muốn bạn làm danh mục sách mới.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 目録