目処
[Mục Xứ]
目途 [Mục Đồ]
目途 [Mục Đồ]
めど
もくと
– 目途
メド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mục tiêu; mục đích
Danh từ chung
triển vọng; viễn cảnh
🔗 目途が立つ