[Đích]
てき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Hậu tốTính từ đuôi na

📝 dùng để tạo tính từ từ danh từ

thuộc về; mang tính

JP: その女性じょせい非常ひじょう協力きょうりょくてきである。

VI: Người phụ nữ này rất hợp tác.

Hậu tốTính từ đuôi na

giống như; kiểu như

Hậu tốTính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

📝 dùng tương tự như trợ từ trích dẫn, đặc biệt là như 的な hoặc 的なこと

giống như; theo kiểu

Hậu tốTính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

📝 sau danh từ hoặc đại từ, đặc biệt là như trạng từ ~に(は)

về mặt; theo quan điểm

Hậu tố

⚠️Ngôn ngữ thân mật  ⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 dùng như một cách gọi tên, chức danh, v.v. để biểu thị sự khinh thường nhẹ hoặc sự quen thuộc

ông; bà; cô

Hán tự

Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 的