用語 [Dụng Ngữ]

ようご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thuật ngữ; từ vựng

JP:うつくしい」とか「みにくい」といった言葉ことば相対そうたいてき用語ようごである。

VI: "Đẹp" hay "xấu" là những thuật ngữ tương đối.

Danh từ chung

cách diễn đạt; cách dùng từ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電子でんし工学こうがく専門せんもん用語ようごがわからない。
Tôi không hiểu thuật ngữ chuyên môn về kỹ thuật điện tử.
放射能ほうしゃのう」というのは化学かがく用語ようごだ。
"Phóng xạ" là một thuật ngữ trong hóa học.
その手紙てがみ商業しょうぎょう用語ようごかかかれた。
Bức thư được viết bằng ngôn ngữ thương mại.
法律ほうりつ用語ようご大半たいはん素人しろうとにはわかりにくい。
Đa số thuật ngữ pháp lý thường khó hiểu đối với người nghiệp dư.
被告ひこくじん」という言葉ことば法律ほうりつ用語ようごである。
"Bị cáo" là một thuật ngữ pháp lý.
法律ほうりつ用語ようごでは、子供こどもは「issue」とばれる。
Trong ngôn ngữ pháp lý, trẻ em được gọi là "issue".
これらの専門せんもん用語ようごはギリシャ由来ゆらいしている。
Những thuật ngữ chuyên môn này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp.
日本にほん料理りょうり用語ようごはほかの言語げんごやくすのがむずかしい。
Việc dịch thuật các thuật ngữ ẩm thực Nhật sang ngôn ngữ khác rất khó khăn.
とりわけ、科学かがく用語ようごには正確せいかく定義ていぎ要求ようきゅうされる。
Đặc biệt, thuật ngữ khoa học đòi hỏi định nghĩa chính xác.
専門せんもん用語ようごいてあるため、このほんじつみにくい。
Do được viết bằng thuật ngữ chuyên môn, cuốn sách này thật sự khó đọc.

Hán tự

Từ liên quan đến 用語

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 用語
  • Cách đọc: ようご
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật
  • Sắc thái: **trang trọng**, dùng trong học thuật, kỹ thuật, biên soạn
  • Nghĩa khái quát: thuật ngữ, từ vựng được dùng trong một lĩnh vực/cộng đồng nhất định

2. Ý nghĩa chính

“用語” là “thuật ngữ” – những từ/cụm từ được sử dụng với nghĩa chuyên biệt trong một lĩnh vực hay bối cảnh (khoa học, công nghệ, pháp luật, công ty...). Thường đi với 専門用語 (thuật ngữ chuyên môn), 用語集 (bảng thuật ngữ), 用語の定義.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 語彙: vốn từ nói chung; 用語 là tập con mang nghĩa kỹ thuật/chuyên biệt.
  • 言葉: từ/ngôn từ nói chung; không hàm ý chuyên ngành.
  • 術語: gần nghĩa “thuật ngữ”, thiên về ngôn ngữ học; 用語 phổ biến hơn trong thực tế.
  • 社内用語: “tiếng lóng nội bộ” của công ty; không nhất thiết là thuật ngữ khoa học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tài liệu kỹ thuật, sổ tay, tiêu chuẩn, giáo trình, bài báo.
  • Hành động thường đi kèm: 定義する (định nghĩa), 統一する (thống nhất), 解説する (giải thích), 見直す (rà soát), 誤用 (lạm dụng/sai dùng).
  • Cụm cố định: 専門用語/業界用語/社内用語/教育用語/IT用語/医学用語.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専門用語 Biến thể Thuật ngữ chuyên môn Nhấn mạnh tính chuyên ngành
語彙 Liên quan Vốn từ Phạm vi rộng; không nhất thiết chuyên ngành
術語 Gần nghĩa Thuật ngữ (thuần học thuật) Dùng trong ngôn ngữ học, triết học
業界用語 Biến thể Thuật ngữ ngành Ngôn từ đặc thù trong một ngành nghề
俗語 Đối lập Tiếng lóng Không trang trọng, không phải thuật ngữ kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ヨウ/もちいる): dùng, sử dụng. Ví dụ: 使用, 利用.
  • (ゴ/かたる): lời, từ vựng. Ví dụ: 日本語, 単語.
  • Cấu tạo nghĩa: 用(dùng để)+ 語(từ)→ “từ được dùng trong bối cảnh/đích dụng nhất định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp tài liệu, nên kiểm tra phần 用語の定義 ở đầu để nắm nghĩa chính xác theo ngữ cảnh. Nhiều 用語 trông quen thuộc nhưng nghĩa kỹ thuật khác hẳn nghĩa đời thường. Dịch sang Việt ngữ, linh hoạt giữa “thuật ngữ”, “khái niệm”, “định nghĩa” tùy chỗ.

8. Câu ví dụ

  • この分野の基本用語をまず覚えましょう。
    Trước hết hãy ghi nhớ các thuật ngữ cơ bản của lĩnh vực này.
  • 専門用語が多すぎて読み進められない。
    Có quá nhiều thuật ngữ nên tôi không thể đọc tiếp.
  • 社内用語は新入社員には分かりにくい。
    Thuật ngữ nội bộ công ty khó hiểu đối với nhân viên mới.
  • 用語の定義を文書の冒頭で明確にする。
    Làm rõ định nghĩa thuật ngữ ở phần đầu văn bản.
  • IT用語は英語由来のものが多い。
    Thuật ngữ IT có nhiều từ gốc tiếng Anh.
  • 医学用語は日常語と意味が異なることがある。
    Thuật ngữ y học đôi khi khác nghĩa với ngôn từ đời thường.
  • 用語の誤用は誤解を招く。
    Dùng sai thuật ngữ sẽ gây hiểu lầm.
  • 用語集をプロジェクトごとに整備する。
    Chuẩn hóa bảng thuật ngữ cho từng dự án.
  • 教育用語は制度変更で入れ替わることがある。
    Thuật ngữ giáo dục có lúc thay đổi theo cải cách chế độ.
  • 業界用語をそのまま広告に使うのは避けたい。
    Muốn tránh dùng nguyên thuật ngữ ngành trong quảng cáo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 用語 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?