犇めく
[Bôn]
犇く [Bôn]
犇く [Bôn]
ひしめく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ồn ào; chen chúc; xô đẩy
🔗 犇めき