もみ合う [Hợp]
揉み合う [Nhu Hợp]
もみあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

chen lấn; xô đẩy; vật lộn

JP: かれらは非常口ひじょうぐちからようともみった。

VI: Họ đã chen lấn nhau để ra khỏi lối thoát hiểm.

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Nhu xoa; mát-xa

Từ liên quan đến もみ合う