もみ合う [Hợp]

揉み合う [Nhu Hợp]

もみあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

chen lấn; xô đẩy; vật lộn

JP: かれらは非常口ひじょうぐちからようともみった。

VI: Họ đã chen lấn nhau để ra khỏi lối thoát hiểm.

Hán tự

Từ liên quan đến もみ合う