ひしめき合う [Hợp]
犇めき合う [Bôn Hợp]
ひしめきあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

chen chúc

JP: なん千人せんにんもの人々ひとびと広場ひろばにひしめきっていた。

VI: Hàng ngàn người đã chen chúc nhau trên quảng trường.

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến ひしめき合う