押し合う [Áp Hợp]
押合う [Áp Hợp]
押しあう [Áp]
おしあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

chen lấn; mặc cả

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 押し合う