押し合い [Áp Hợp]
押合い [Áp Hợp]
おしあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chen lấn; đông đúc

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 押し合い