特異 [Đặc Dị]
とくい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

độc đáo; đặc biệt; đơn lẻ

JP: マイヤーとその同僚どうりょう研究けんきゅう特異とくいなものだった。

VI: Nghiên cứu của Mayer và các đồng nghiệp là đặc biệt.

Hán tự

Đặc đặc biệt
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường

Từ liên quan đến 特異