物臭
[Vật Xú]
懶 [Lãn]
懶 [Lãn]
ものぐさ
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sự lười biếng; người lười biếng
JP: 彼は大変ものぐさな男だ。
VI: Anh ấy là một người đàn ông rất lười biếng.