Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
点火
[Điểm Hỏa]
灯
[Đăng]
とぼし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
đèn
Hán tự
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
火
Hỏa
lửa
灯
Đăng
đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Từ liên quan đến 点火
ランプ
đèn
灯火
あかり
ánh sáng
燃焼
ねんしょう
cháy; đốt cháy
明かり
あかり
ánh sáng
明り
あかり
ánh sáng
灯し火
ともしび
ánh sáng; đèn; đuốc
灯り
あかり
ánh sáng
燭
しょく
đèn
電灯
でんとう
đèn điện
電燈
でんとう
đèn điện
ライタ
bật lửa
ライター
bật lửa
ライト
ánh sáng
光
ひかり
ánh sáng
明
みょう
trí tuệ
洋灯
ようとう
đèn
洋燈
ようとう
đèn
火切り
ひきり
khoan tay
火灯
かとう
đèn lồng gốm
火鑽
ひきり
khoan tay
火鑽り
ひきり
khoan tay
灯かり
あかり
ánh sáng
点火器
てんかき
bộ phận đánh lửa
点火系
てんかけい
hệ thống đánh lửa
焚きつける
たきつける
đốt lửa
焚付ける
たきつける
đốt lửa
照明
しょうめい
chiếu sáng; ánh sáng
燃えつく
もえつく
bắt lửa; bốc cháy
燃え付く
もえつく
bắt lửa; bốc cháy
燃え出す
もえだす
bắt lửa
燃す
もやす
đốt cháy
燃付く
もえつく
bắt lửa; bốc cháy
燈
とう
đèn
燈火
とうか
ánh sáng; đèn
瓦灯
かとう
đèn lồng gốm
瓦燈
かとう
đèn lồng gốm
発火
はっか
bắt lửa; cháy; bốc cháy
電気
でんき
điện
Xem thêm