火灯し頃 [Hỏa Đăng Khoảnh]

火点し頃 [Hỏa Điểm Khoảnh]

灯ともし頃 [Đăng Khoảnh]

ひともしごろ
ひとぼしごろ – 火点し頃

Danh từ chung

chập tối; hoàng hôn; thời gian thắp đèn

Hán tự

Từ liên quan đến 火灯し頃