漁り [Ngư]
あさり

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

tìm kiếm; lục lọi

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đánh cá; nhặt vỏ sò

Hán tự

Ngư đánh cá

Từ liên quan đến 漁り