滞在 [Trệ Tại]

たいざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lưu trú; tạm trú

JP: いまおじのいえ滞在たいざいしています。

VI: Bây giờ tôi đang ở nhà chú tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大阪おおさか滞在たいざいちゅうです。
Tôi đang ở lại Osaka.
滞在たいざい目的もくてきは。
Mục đích lưu trú của bạn là gì?
滞在たいざいはいかがでしたか。
Lưu trú của bạn thế nào?
すう日間にちかん滞在たいざいしたいです。
Tôi muốn ở lại vài ngày.
どのくらいの滞在たいざい予定よていですか。
Bạn dự định ở lại bao lâu?
出来できるだけなが滞在たいざいしたい。
Tôi muốn ở lại càng lâu càng tốt.
滞在たいざい目的もくてきなにですか?
Mục đích của bạn ở lại là gì?
市内しない滞在たいざいする予定よていです。
Tôi dự định sẽ ở lại trong thành phố.
きなだけ滞在たいざいしてください。
Hãy ở lại bao lâu tùy ý bạn.
1週間いっしゅうかん滞在たいざい予定よていです。
Tôi dự định ở lại một tuần.

Hán tự

Từ liên quan đến 滞在

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 滞在
  • Cách đọc: たいざい
  • Loại từ: Danh từ, する-動詞(滞在する)
  • Nghĩa khái quát: lưu trú, ở lại (một nơi) trong một khoảng thời gian
  • Lĩnh vực: Du lịch, công tác, thủ tục cư trú
  • Ví dụ hay gặp: 長期滞在, 短期滞在, 滞在先, 滞在期間, 滞在費, 滞在ビザ/滞在資格

2. Ý nghĩa chính

  • Lưu trú: Ở lại tạm thời tại một địa điểm, từ vài ngày tới vài tháng/năm (tùy bối cảnh pháp lý).
  • Thuật ngữ hành chính: Liên quan thị thực, tư cách lưu trú, chi phí, địa chỉ lưu trú.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宿泊: ngủ qua đêm (ngắn hạn); 滞在 bao quát hơn, có thể dài ngày.
  • 在住: cư trú lâu dài; 滞在 mang tính tạm thời hơn.
  • 在留: “lưu trú” theo tư cách pháp lý (在留資格); gần với 滞在 nhưng nghiêng về pháp lý.
  • 滞留: đọng lại/ứ lại (khí, chất lỏng, người…); nghĩa kỹ thuật, khác với lưu trú du lịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 場所に滞在する, 〜の滞在期間/滞在費/滞在先, 長期/短期滞在.
  • Thủ tục: 滞在資格 (tư cách lưu trú), 滞在延長 (gia hạn), 滞在カード (thẻ cư trú).
  • Văn nói/văn viết đều dùng được; trong giấy tờ hành chính dùng dạng danh từ nhiều.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宿泊Tương cậnLưu trú qua đêmNgắn hạn, khách sạn/nhà trọ
在住Liên quanCư trúLâu dài, là nơi sống chính
在留Liên quanLưu trú (pháp lý)Gắn với tư cách/visa
滞留Phân biệtỨ đọng/lưu giữTính kỹ thuật, khác ngữ cảnh
逗留Đồng nghĩa văn ngữLưu lại, tạm trúTrang trọng/cổ hơn
居住Liên quanCư trúPháp lý/điều tra dân số
一時滞在Cụm liên quanLưu trú tạm thờiTrong thủ tục hành chính
出張Liên quanĐi công tácThường kèm thời gian lưu trú

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trệ, trì trệ, lưu lại.
  • : tại, ở, tồn tại.
  • Ghép nghĩa: lưu lại ở một nơi → 滞在 (lưu trú).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong du học/làm việc, phân biệt 短期滞在長期滞在 để chọn đúng tư cách/visa. Khi điền biểu mẫu, hãy chú ý các trường 滞在期間・滞在先・滞在目的. Trong văn nói, dùng động từ 滞在する ngắn gọn, còn văn bản ưu tiên danh từ ghép: 滞在延長の申請, 滞在費の精算.

8. Câu ví dụ

  • 来月は一週間ほど東京に滞在する予定だ。
    Tháng sau tôi dự định lưu trú ở Tokyo khoảng một tuần.
  • 長期滞在のために家具付きの部屋を借りた。
    Tôi thuê phòng có sẵn nội thất cho kỳ lưu trú dài ngày.
  • 滞在先のホテルから空港までバスが出ている。
    Từ khách sạn nơi lưu trú có xe buýt ra sân bay.
  • 滞在期間を延長したいのですが、可能ですか。
    Tôi muốn gia hạn thời gian lưu trú, có được không?
  • 出張中の滞在費は会社が負担します。
    Chi phí lưu trú trong chuyến công tác do công ty chi trả.
  • 海外滞在中は保険に加入しておくと安心だ。
    Khi lưu trú ở nước ngoài, tham gia bảo hiểm sẽ yên tâm hơn.
  • この町での滞在はとても快適だった。
    Thời gian lưu trú ở thị trấn này rất thoải mái.
  • 彼はビザの関係で滞在資格を変更した。
    Anh ấy đã thay đổi tư cách lưu trú do vấn đề visa.
  • 短期滞在ビザでもアルバイトはできません。
    Với visa lưu trú ngắn hạn cũng không được làm thêm.
  • 友人の家に二日間だけ滞在させてもらった。
    Tôi được ở nhờ nhà bạn hai ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 滞在 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?