派閥 [Phái Phiệt]

はばつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phe phái

JP: 2つの派閥はばつをむすんだ。

VI: Hai phe đã liên kết với nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この会社かいしゃには派閥はばつがあります。
Công ty này có các phe phái.
派閥はばつない抗争こうそう審議しんぎ支障ししょうをきたしました。
Cuộc xung đột nội bộ đã gây trở ngại cho các cuộc thảo luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 派閥

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 派閥
  • Cách đọc: はばつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: phe phái, bè phái (trong tổ chức, chính trị)
  • JLPT: N1 (ước đoán)

2. Ý nghĩa chính

派閥 là nhóm/phe hình thành trong một tổ chức (đảng phái, công ty, học giới…) dựa trên lợi ích, đường lối hay quan hệ, có ảnh hưởng đến nhân sự và quyết sách.

3. Phân biệt

  • 派閥 vs 派: 派 là “phái/nhánh” (khái niệm rộng); 派閥 nhấn sắc thái “bè phái” và quyền lực trong nội bộ.
  • 派閥 vs グループ: グループ trung tính; 派閥 thường có sắc thái chính trị/quyền lực.
  • 派閥: không thuộc phe nào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 派閥に属する/派閥争い/派閥均衡
  • 派閥/社内派閥/学会派閥
  • Nhấn mạnh động thái nhân sự: 派閥の領袖, 派閥色が強い
  • Thường dùng trong báo chí chính trị, tổ chức lớn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quanphái, nhánhKhái niệm rộng, trung tính hơn
グループLiên quannhómTrung tính, ít sắc thái quyền lực
勢力Liên quanthế lựcQuy mô ảnh hưởng
無派閥Đối nghĩakhông phe pháiĐộc lập
派閥争いCollocationđấu đá phe pháiMang sắc thái tiêu cực
派閥領袖Collocationlãnh tụ phe pháiNgười đứng đầu
主流派/反主流派Liên quanphe chủ lưu/phản chủ lưuĐối đầu nội bộ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 派: “phái, dòng” (gốc từ “sóng” → lan tỏa); Onyomi: ハ
  • 閥: “bè phái, môn phiệt”; Onyomi: バツ
  • Ghép nghĩa: “phái + bè phái” → nhóm quyền lực trong nội bộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, 派閥均衡人事 ám chỉ sắp xếp nhân sự cân bằng giữa các phe. Cụm 派閥色 cho biết mức độ “màu sắc phe phái” của quyết sách.

8. Câu ví dụ

  • 彼は最大派閥に属している。
    Anh ta thuộc phe lớn nhất.
  • 党内で派閥争いが激化した。
    Đấu đá phe phái trong đảng trở nên gay gắt.
  • 派閥の領袖が会合を開いた。
    Lãnh tụ phe phái đã mở cuộc họp.
  • 社内派閥の影響を受けない人事。
    Nhân sự không chịu ảnh hưởng phe phái trong công ty.
  • 彼女は無派閥を貫いている。
    Cô ấy nhất quán không theo phe nào.
  • 派閥色の強い内閣だ。
    Nội các mang đậm màu sắc phe phái.
  • 学会の派閥構図を理解する。
    Hiểu cấu trúc phe phái trong giới học thuật.
  • 派閥均衡で役職が配分された。
    Chức vụ được phân bổ theo cân bằng phe phái.
  • 小さな派閥が結束した。
    Phe nhỏ đã đoàn kết lại.
  • 新人は派閥に巻き込まれやすい。
    Người mới dễ bị cuốn vào phe phái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 派閥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?