1. Thông tin cơ bản
- Từ: 派閥
- Cách đọc: はばつ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: phe phái, bè phái (trong tổ chức, chính trị)
- JLPT: N1 (ước đoán)
2. Ý nghĩa chính
派閥 là nhóm/phe hình thành trong một tổ chức (đảng phái, công ty, học giới…) dựa trên lợi ích, đường lối hay quan hệ, có ảnh hưởng đến nhân sự và quyết sách.
3. Phân biệt
- 派閥 vs 派: 派 là “phái/nhánh” (khái niệm rộng); 派閥 nhấn sắc thái “bè phái” và quyền lực trong nội bộ.
- 派閥 vs グループ: グループ trung tính; 派閥 thường có sắc thái chính trị/quyền lực.
- 無派閥: không thuộc phe nào.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 派閥に属する/派閥争い/派閥均衡
- 党派閥/社内派閥/学会派閥
- Nhấn mạnh động thái nhân sự: 派閥の領袖, 派閥色が強い
- Thường dùng trong báo chí chính trị, tổ chức lớn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 派 | Liên quan | phái, nhánh | Khái niệm rộng, trung tính hơn |
| グループ | Liên quan | nhóm | Trung tính, ít sắc thái quyền lực |
| 勢力 | Liên quan | thế lực | Quy mô ảnh hưởng |
| 無派閥 | Đối nghĩa | không phe phái | Độc lập |
| 派閥争い | Collocation | đấu đá phe phái | Mang sắc thái tiêu cực |
| 派閥領袖 | Collocation | lãnh tụ phe phái | Người đứng đầu |
| 主流派/反主流派 | Liên quan | phe chủ lưu/phản chủ lưu | Đối đầu nội bộ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 派: “phái, dòng” (gốc từ “sóng” → lan tỏa); Onyomi: ハ
- 閥: “bè phái, môn phiệt”; Onyomi: バツ
- Ghép nghĩa: “phái + bè phái” → nhóm quyền lực trong nội bộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, 派閥均衡人事 ám chỉ sắp xếp nhân sự cân bằng giữa các phe. Cụm 派閥色 cho biết mức độ “màu sắc phe phái” của quyết sách.
8. Câu ví dụ
- 彼は最大派閥に属している。
Anh ta thuộc phe lớn nhất.
- 党内で派閥争いが激化した。
Đấu đá phe phái trong đảng trở nên gay gắt.
- 派閥の領袖が会合を開いた。
Lãnh tụ phe phái đã mở cuộc họp.
- 社内派閥の影響を受けない人事。
Nhân sự không chịu ảnh hưởng phe phái trong công ty.
- 彼女は無派閥を貫いている。
Cô ấy nhất quán không theo phe nào.
- 派閥色の強い内閣だ。
Nội các mang đậm màu sắc phe phái.
- 学会の派閥構図を理解する。
Hiểu cấu trúc phe phái trong giới học thuật.
- 派閥均衡で役職が配分された。
Chức vụ được phân bổ theo cân bằng phe phái.
- 小さな派閥が結束した。
Phe nhỏ đã đoàn kết lại.
- 新人は派閥に巻き込まれやすい。
Người mới dễ bị cuốn vào phe phái.