沽券
[Cổ Khoán]
估券 [Cổ Khoán]
估券 [Cổ Khoán]
こけん
Danh từ chung
danh dự; uy tín; thể diện
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
giấy chứng nhận bán (đất, rừng hoặc nhà)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
giá trị bán; giá bán