沙汰 [Sa Thải]
さた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vụ việc; tình trạng; sự cố; vấn đề

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phán quyết; bản án

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chỉ thị; lệnh; mệnh lệnh; hướng dẫn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thông báo; thông tin; liên lạc; tin tức; thông điệp; cập nhật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地獄じごく沙汰さたきん次第しだい
Có tiền thì mới có quyền.
かれ行為こういはまさしく狂気きょうき沙汰さただった。
Hành vi của anh ấy thực sự là điên rồ.
ふゆにあのやまのぼるのは狂気きょうき沙汰さただ。
Leo lên ngọn núi đó vào mùa đông là điều điên rồ.
かれがしたことは狂気きょうき沙汰さたとしかいいいようがなかった。
Hành động của anh ấy chỉ có thể mô tả là điên rồ.
食糧しょくりょう不足ふそくのためいたところ暴力ぼうりょく沙汰さた突発とっぱつした。
Do thiếu lương thực, bạo lực đã bùng phát khắp nơi trong thành phố.
彼女かのじょ最後さいご手段しゅだんとして裁判さいばん沙汰さたにすることをかんがえている。
Là biện pháp cuối cùng, cô ấy đang cân nhắc việc kiện tụng.

Hán tự

Sa cát
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa

Từ liên quan đến 沙汰