決意 [Quyết Ý]

けつい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyết tâm

JP: 彼女かのじょわたし自分じぶん決意けついらせてくれた。

VI: Cô ấy đã thông báo cho tôi về quyết định của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

決意けついをひるがえすな。
Đừng thay đổi quyết tâm của mình.
ちち禁煙きんえん決意けついした。
Bố tôi đã quyết tâm cai thuốc.
トムは禁煙きんえん決意けついした。
Tom đã quyết định bỏ hút thuốc.
いざというとき決意けついがくじけた。
Khi đến lúc quyết định, tôi đã không thể giữ vững quyết tâm.
マーガレットと結婚けっこんする決意けついをしました。
Tôi đã quyết định sẽ cưới Margaret.
彼女かのじょはアメリカ留学りゅうがく決意けついした。
Cô ấy đã quyết định đi du học Mỹ.
トムは大学だいがく進学しんがく決意けついした。
Tom đã quyết định đi học đại học.
かれはパイロットになる決意けついをした。
Anh ấy đã hạ quyết tâm trở thành một phi công.
よくまあ禁煙きんえん決意けついしましたね。
Bạn đã quyết tâm cai thuốc, thật tốt.
ちちはなって、転職てんしょく決意けついした。
Sau khi thảo luận với bố, tôi quyết định chuyển việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 決意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決意
  • Cách đọc: けつい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2
  • Kết hợp thường gặp: 決意する/決意を固める/決意表明/強い決意

2. Ý nghĩa chính

Quyết ý, quyết tâm: Tâm thế đã định làm gì đó, sẵn sàng thực hiện cho tới cùng. Nhấn mạnh nội tâm, ý chí cá nhân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 決心: Gần nghĩa, khẩu ngữ hơn; 決意 nghe trang trọng/chính thức hơn.
  • 覚悟: “Cống hiến/chuẩn bị tinh thần”, thường chứa sắc thái chấp nhận rủi ro/điều xấu.
  • 決断: Quyết định lựa chọn phương án (tác nghiệp), thiên về hành động ra quyết định hơn là ý chí nội tâm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tuyên bố cá nhân, diễn văn, văn viết công vụ: 進学する決意、改革への決意など.
  • Collocation tự nhiên: 決意を固める (củng cố), 決意表明 (tuyên bố quyết tâm), 決意が揺らぐ (lung lay).
  • Đi với động từ する để thành động từ: 夢を追うことを決意する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決心 Đồng nghĩa gần Quyết tâm Khẩu ngữ, cảm xúc gần gũi hơn 決意.
覚悟 Liên quan Chuẩn bị tinh thần Hàm ý chấp nhận khó khăn, rủi ro.
Liên quan Chí hướng Nhấn mạnh lý tưởng, mục tiêu dài hạn.
決断 Khác biệt gần Quyết định (hành động) Thiên về chọn lựa phương án cụ thể.
迷い/優柔不断 Đối nghĩa Do dự / thiếu quyết đoán Trạng thái trái ngược với quyết ý vững chắc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 決: Quyết, định đoạt (氵 + 夬) → hành vi “quyết định”.
  • 意: Ý, ý chí, tấm lòng (Âm Hán: ý) → yếu tố “tâm trí”.
  • Ghép nghĩa: “Ý chí đã quyết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

決意 nhấn vào “nội lực” hơn là thao tác lựa chọn. Trong giao tiếp, nếu muốn nhấn mạnh tinh thần cam kết cá nhân lâu dài, dùng 決意 tự nhiên và giàu sức nặng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は留学する決意を固めた。
    Anh ấy đã củng cố quyết tâm du học.
  • 禁煙の決意を家族に伝えた。
    Tôi báo với gia đình quyết tâm bỏ thuốc.
  • 困難に負けない決意を胸に秘めている。
    Anh ấy giữ trong lòng quyết ý không khuất phục khó khăn.
  • 彼女は会社を辞める決意をした。
    Cô ấy đã quyết nghỉ việc.
  • 大会で決意表明を行った。
    Anh ấy đã đưa ra tuyên bố quyết tâm tại đại hội.
  • 彼の目には強い決意が宿っていた。
    Trong mắt anh ta ánh lên quyết tâm mạnh mẽ.
  • 新年に決意を新たにする。
    Đầu năm tôi làm mới quyết tâm.
  • 一度固めた決意は揺らがない。
    Quyết ý một khi đã vững thì không lung lay.
  • 夢を追うと決意した日を忘れない。
    Tôi không quên ngày mình quyết theo đuổi ước mơ.
  • 彼らは再建に向けた決意を示した。
    Họ bày tỏ quyết tâm hướng đến tái thiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?