永久 [Vĩnh Cửu]
えいきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vĩnh cửu; sự bền vững; sự trường tồn

JP: かれ永久えいきゅう日本にほんはなれた。

VI: Anh ấy đã rời Nhật Bản mãi mãi.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

niên hiệu Eikyū (13.7.1113-3.4.1118)

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Cửu lâu dài

Từ liên quan đến 永久