気楽 [Khí Nhạc]

きらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thoải mái; dễ chịu

JP: ほんの気楽きらくなパーティーだった。

VI: Đó chỉ là một bữa tiệc nhẹ nhàng.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dễ dãi; vô tư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気楽きらくにしよう。
Chúng ta hãy thoải mái.
気楽きらくなやつだな。
Anh ta thật là thoải mái.
気楽きらくにやりなさい。
Hãy làm một cách thoải mái.
気楽きらくにしなさい。
Hãy cứ thoải mái.
もっと気楽きらくにね。
Hãy thư giãn hơn nữa nhé.
気楽きらくにいけよ。
Cứ thư thả mà sống.
気楽きらくにいこうぜ。
Chúng ta cứ thư thả đi.
さよなら、気楽きらくにやってね。
Tạm biệt, cứ thư thả mà sống nhé.
どうぞ気楽きらくにしてください。
Xin cứ thoải mái.
もっと気楽きらくきなよ。
Hãy sống thoải mái hơn đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 気楽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気楽
  • Cách đọc: きらく
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; phó từ (気楽に)
  • Nghĩa khái quát: thoải mái, thảnh thơi, không bận tâm; sống/ứng xử nhẹ nhàng
  • Ngữ pháp thường gặp: 気楽な〜/気楽に〜する/気楽に構える/気楽にやろう
  • Sắc thái: tích cực (thư thái) hoặc chê nhẹ (vô tư quá mức) tùy ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

Mô tả trạng thái tinh thần và cách sống “nhẹ đầu, thong dong, không gò ép”, hoặc khuyên người nghe đừng căng thẳng. Đôi khi hàm ý “thiếu nghiêm túc” nếu dùng không đúng chỗ.

3. Phân biệt

  • 気軽 (きがる): dễ dàng, thoải mái khi giao tiếp/hành động (“đừng ngại”). 気楽 thiên về tâm thế thư thái lâu dài.
  • 気安い: thân quen nên dễ nói năng; sắc thái quan hệ, khác 気楽.
  • 楽な: thoải mái (thể chất/khách quan). 気楽 nhấn mạnh “tinh thần”.
  • 気が楽: cụm cố định “thấy nhẹ nhõm”, gần nghĩa nhưng là diễn đạt câu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khuyên nhủ: あまり深刻に考えず、気楽に行こう。
  • Mô tả lối sống: 気楽な一人暮らし/退職後は気楽な生活.
  • Chê trách nhẹ: その言い方は気楽すぎる (vô tư quá mức).
  • Phong cách: đời thường; lịch sự vừa phải; dùng được trong hội thoại, quảng cáo, bài viết nhẹ nhàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気軽 Gần nghĩa thoải mái, đừng ngại Nhấn mạnh “dễ làm/dễ tiếp cận”.
くつろぐ Liên quan thư giãn Động từ hành vi, không phải tính từ.
楽な Liên quan thoải mái (thể chất) Nghĩa vật lý/khách quan hơn.
窮屈 Đối nghĩa gò bó Trạng thái trái với thư thái.
神経質 Đối nghĩa nhạy cảm, câu nệ Tính cách dễ lo âu, trái với 気楽.
気詰まり Đối nghĩa gần ngột ngạt (tâm lý) Không thoải mái khi ở cùng ai đó.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 気: khí, tinh thần, tâm trạng.
  • 楽: vui, thoải mái, nhẹ nhàng.
  • Cấu tạo nghĩa: “tâm trạng (気) được thư thái (楽)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng 気楽 khi muốn giảm áp lực cho người nghe (“気楽にやってください”). Nếu mục đích mời gọi/liên hệ, ưu tiên 気軽 (“気軽にご相談ください”) để tránh cảm giác “vô tư quá”.

8. Câu ví dụ

  • あまり深刻に考えず、気楽に構えよう。
    Đừng suy nghĩ quá nặng nề, hãy giữ tâm thế thoải mái.
  • 退職後は田舎で気楽な生活を送りたい。
    Sau khi nghỉ hưu tôi muốn sống thảnh thơi ở quê.
  • 今日は仕事のことを忘れて気楽に過ごしたい。
    Hôm nay tôi muốn quên chuyện công việc và thư thả.
  • 彼は気楽な性格だが、やる時はやる。
    Anh ấy tính vô tư nhưng khi làm thì làm rất nghiêm túc.
  • 宿題が終わって気楽な気分になった。
    Làm xong bài tập tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
  • その言い方は気楽すぎて、相手に失礼だ。
    Cách nói đó vô tư quá mức, thiếu lịch sự với đối phương.
  • たまには気楽に飲みに行こうよ。
    Thỉnh thoảng đi uống cho thoải mái đi.
  • ここは気楽に立ち寄れる喫茶店だ。
    Đây là quán cà phê có thể ghé vào thoải mái.
  • 家族といる時が一番気楽だ。
    Khi ở cùng gia đình là lúc tôi thấy thoải mái nhất.
  • 彼の冗談で会議の雰囲気が気楽になった。
    Nhờ những câu đùa của anh ấy, bầu không khí cuộc họp đã nhẹ nhàng hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?