1. Thông tin cơ bản
- Từ: 気楽
- Cách đọc: きらく
- Loại từ: Tính từ đuôi な; phó từ (気楽に)
- Nghĩa khái quát: thoải mái, thảnh thơi, không bận tâm; sống/ứng xử nhẹ nhàng
- Ngữ pháp thường gặp: 気楽な〜/気楽に〜する/気楽に構える/気楽にやろう
- Sắc thái: tích cực (thư thái) hoặc chê nhẹ (vô tư quá mức) tùy ngữ cảnh
2. Ý nghĩa chính
Mô tả trạng thái tinh thần và cách sống “nhẹ đầu, thong dong, không gò ép”, hoặc khuyên người nghe đừng căng thẳng. Đôi khi hàm ý “thiếu nghiêm túc” nếu dùng không đúng chỗ.
3. Phân biệt
- 気軽 (きがる): dễ dàng, thoải mái khi giao tiếp/hành động (“đừng ngại”). 気楽 thiên về tâm thế thư thái lâu dài.
- 気安い: thân quen nên dễ nói năng; sắc thái quan hệ, khác 気楽.
- 楽/楽な: thoải mái (thể chất/khách quan). 気楽 nhấn mạnh “tinh thần”.
- 気が楽: cụm cố định “thấy nhẹ nhõm”, gần nghĩa nhưng là diễn đạt câu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khuyên nhủ: あまり深刻に考えず、気楽に行こう。
- Mô tả lối sống: 気楽な一人暮らし/退職後は気楽な生活.
- Chê trách nhẹ: その言い方は気楽すぎる (vô tư quá mức).
- Phong cách: đời thường; lịch sự vừa phải; dùng được trong hội thoại, quảng cáo, bài viết nhẹ nhàng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 気軽 |
Gần nghĩa |
thoải mái, đừng ngại |
Nhấn mạnh “dễ làm/dễ tiếp cận”. |
| くつろぐ |
Liên quan |
thư giãn |
Động từ hành vi, không phải tính từ. |
| 楽な |
Liên quan |
thoải mái (thể chất) |
Nghĩa vật lý/khách quan hơn. |
| 窮屈 |
Đối nghĩa |
gò bó |
Trạng thái trái với thư thái. |
| 神経質 |
Đối nghĩa |
nhạy cảm, câu nệ |
Tính cách dễ lo âu, trái với 気楽. |
| 気詰まり |
Đối nghĩa gần |
ngột ngạt (tâm lý) |
Không thoải mái khi ở cùng ai đó. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 気: khí, tinh thần, tâm trạng.
- 楽: vui, thoải mái, nhẹ nhàng.
- Cấu tạo nghĩa: “tâm trạng (気) được thư thái (楽)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dùng 気楽 khi muốn giảm áp lực cho người nghe (“気楽にやってください”). Nếu mục đích mời gọi/liên hệ, ưu tiên 気軽 (“気軽にご相談ください”) để tránh cảm giác “vô tư quá”.
8. Câu ví dụ
- あまり深刻に考えず、気楽に構えよう。
Đừng suy nghĩ quá nặng nề, hãy giữ tâm thế thoải mái.
- 退職後は田舎で気楽な生活を送りたい。
Sau khi nghỉ hưu tôi muốn sống thảnh thơi ở quê.
- 今日は仕事のことを忘れて気楽に過ごしたい。
Hôm nay tôi muốn quên chuyện công việc và thư thả.
- 彼は気楽な性格だが、やる時はやる。
Anh ấy tính vô tư nhưng khi làm thì làm rất nghiêm túc.
- 宿題が終わって気楽な気分になった。
Làm xong bài tập tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
- その言い方は気楽すぎて、相手に失礼だ。
Cách nói đó vô tư quá mức, thiếu lịch sự với đối phương.
- たまには気楽に飲みに行こうよ。
Thỉnh thoảng đi uống cho thoải mái đi.
- ここは気楽に立ち寄れる喫茶店だ。
Đây là quán cà phê có thể ghé vào thoải mái.
- 家族といる時が一番気楽だ。
Khi ở cùng gia đình là lúc tôi thấy thoải mái nhất.
- 彼の冗談で会議の雰囲気が気楽になった。
Nhờ những câu đùa của anh ấy, bầu không khí cuộc họp đã nhẹ nhàng hơn.