殺害 [Sát Hại]

さつがい
せつがい
せちがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết người; sát nhân

JP: かれらはおう殺害さつがいをたくらんでいる。

VI: Họ đang âm mưu ám sát vua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

殺害さつがい動機どうきあきらかではない。
Động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ.
殺害さつがい当日とうじつのアリバイがありませんね。
Bạn không có bằng chứng ngoại phạm vào ngày xảy ra vụ giết người.
プーチンはナワリヌイを殺害さつがいした。
Putin đã giết Navalny.
トムに殺害さつがいするとおどされた。
Tôi đã bị Tom đe dọa giết.
7名ななめい警察官けいさつかん殺害さつがいされた。
Bảy viên cảnh sát đã bị sát hại.
トムは教室きょうしつにいた全員ぜんいん殺害さつがいした。
Tom đã giết tất cả mọi người trong lớp học.
トムはすで3人さんにん殺害さつがいしている。
Tom đã giết ba người.
警察けいさつ少女しょうじょ殺害さつがいしたおとこ逮捕たいほした。
Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông đã giết cô gái.
あの殺害さつがいしようとしてるのよ。
Họ đang cố giết cô ấy.
トムは人質ひとじちのうちの1人ひとり殺害さつがいした。
Tom đã giết một trong những con tin.

Hán tự

Từ liên quan đến 殺害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 殺害(さつがい)
  • Loại từ: Danh từ; dạng サ変動詞(~する): 殺害する
  • Nghĩa tiếng Việt: sát hại, giết hại (hành vi cố ý tước đoạt mạng sống)
  • Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong ngôn ngữ pháp luật/báo chí; trong đời thường dùng với mức độ thận trọng
  • Ví dụ cấu trúc thường gặp: Aを殺害する/Aが殺害される、殺害事件、殺害容疑、殺害未遂

2. Ý nghĩa chính

殺害 chỉ hành vi cố ý làm cho người khác tử vong. Thường xuất hiện trong tin tức, văn bản pháp lý, hoặc mô tả khách quan. So với 「殺す」 (động từ thông dụng), 殺害 mang sắc thái pháp lý, trang trọng và trung tính hơn về mặt cảm xúc.

3. Phân biệt

  • 殺害 vs 殺人: 「殺人」 là “tội giết người” (danh xưng tội danh), còn 「殺害」 là hành vi sát hại (mô tả sự việc). Ví dụ: 殺人罪(tội danh)/殺害事件(vụ sát hại).
  • 殺害 vs 殺す: 「殺す」 là động từ thông thường “giết”, sắc thái đời thường hơn; 「殺害(する)」 trang trọng, hay dùng trong tin tức, báo cáo.
  • 暗殺: ám sát (sát hại có chủ đích nhắm vào người có địa vị, thường bí mật).
  • 虐殺: thảm sát (sát hại hàng loạt, quy mô lớn).
  • 殺傷: giết hoặc làm bị thương (không nhất thiết gây tử vong).
  • 殺処分: tiêu hủy (động vật) vì lý do dịch bệnh/quản lý; tránh dùng 殺害 cho ngữ cảnh quản lý dịch bệnh động vật.
  • 死亡: “tử vong” (kết quả), không hàm ý chủ đích gây ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N(人)を殺害する/N(人)が殺害される(bị động).
  • Danh ngữ thường gặp: 殺害事件、殺害容疑、殺害の疑い、殺害未遂、計画的殺害、正当防衛による殺害など.
  • Văn phong báo chí/pháp luật: khách quan, tránh sắc thái cảm xúc trực tiếp. Thường đi với 逮捕する、送検する、起訴する、判決など.
  • Khi muốn nói giảm: 生命を奪う、命を落とさせる(văn viết), nhưng trong tin tức vẫn ưu tiên thuật ngữ pháp lý là 殺害.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殺人 Gần nghĩa (tội danh) tội giết người Dùng trong pháp lý để chỉ tội danh; đi với 罪, 事件
殺す Liên quan (động từ) giết Ít trang trọng hơn 殺害する
暗殺 Biến thể ám sát Nhắm vào nhân vật cụ thể, thường bí mật
虐殺 Biến thể thảm sát Quy mô lớn, số nạn nhân nhiều
殺傷 Liên quan giết hoặc gây thương tích Không nhất thiết gây tử vong
死亡 Khác biệt tử vong Kết quả, không nói đến chủ thể gây ra
過失致死 Đối lập về ý chí vô ý làm chết người Không có chủ đích sát hại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 殺: “sát” – giết, hủy; Onyomi: サツ; liên hệ đến hành vi tước đoạt mạng sống.
  • 害: “hại” – gây hại, tổn hại; Onyomi: ガイ.
  • Cấu tạo: 殺(giết)+ 害(gây hại)→ 殺害: hành vi gây hại bằng cách tước đi mạng sống.
  • Gợi nhớ: “Sát” + “Hại” = sát hại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy và học từ này, nên nhấn mạnh tính chất pháp lý và sắc thái trang trọng. Trong giao tiếp đời thường, người Nhật tránh dùng trực diện với đối tượng gần gũi vì tính nhạy cảm, thường chuyển sang mô tả gián tiếp hoặc dùng thuật ngữ tin tức. Ngoài ra, cần phân biệt rõ với các biến thể như 暗殺、虐殺 để chọn đúng mức độ và bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 警察は容疑者を殺害容疑で逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm với cáo buộc sát hại.
  • 被害者は深夜、自宅で殺害されたとみられている。
    Nạn nhân được cho là đã bị sát hại vào nửa đêm tại nhà.
  • 今回の殺害事件は地域社会に大きな衝撃を与えた。
    Vụ sát hại lần này đã gây chấn động lớn cho cộng đồng địa phương.
  • 計画的殺害として厳しく処罰される可能性が高い。
    Có khả năng bị xử phạt nghiêm khắc vì được xem là sát hại có kế hoạch.
  • 彼は正当防衛による殺害を主張している。
    Anh ta khẳng định việc sát hại là do phòng vệ chính đáng.
  • 捜査本部は殺害の動機の解明を急いでいる。
    Ban chuyên án đang khẩn trương làm rõ động cơ sát hại.
  • 被告は被害者を殺害したことを否認した。
    Bị cáo phủ nhận đã sát hại nạn nhân.
  • この地域では同様の殺害未遂が過去にも起きている。
    Ở khu vực này trước đây cũng từng xảy ra các vụ mưu sát tương tự.
  • 判決は、被告の殺害計画性を重く見た。
    Bản án đánh giá nghiêm trọng tính có kế hoạch của hành vi sát hại của bị cáo.
  • 報道は殺害現場周辺の住民にも配慮して行われた。
    Việc đưa tin cũng đã cân nhắc đến cư dân quanh hiện trường vụ sát hại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 殺害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?