殺し [Sát]

ころし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giết người; giết chóc; kẻ giết người

JP: 一度いちどころすと、ころしがたのしくなる。

VI: Một khi đã giết người, việc giết người sẽ trở nên thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ころせ!ころせ!おれのすべてをころせ!
Giết đi! Giết hết đi! Hãy giết đi tất cả của tôi!
彼女かのじょころしたのよ。
Cô ấy đã giết người đó.
わたしころして。
Hãy giết tôi đi.
ころしてやる。
Tôi sẽ giết ngươi.
ころしてはならない。
Không được giết người.
ころすしかない。
Không còn cách nào khác hơn là giết.
だれころしたの?
Ai là người đã giết người?
どうしてころされたの?
Tại sao lại bị giết?
ベティはははころした。
Betty đã giết mẹ mình.
彼女かのじょいきころした。
Cô ấy đã nín thở.

Hán tự

Từ liên quan đến 殺し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 殺し
  • Cách đọc: ころし
  • Loại từ: Danh từ (từ danh hoá của động từ 殺す); hậu tố trong một số hợp ngữ
  • Nghĩa khái quát: hành vi giết, vụ giết người; dùng trong hợp ngữ mang nghĩa “sát”
  • Hình thái: gốc động từ 殺す → danh hoá
  • Mức độ dùng: chuẩn; sắc thái mạnh, nghiêm trọng
  • Lưu ý: trong hợp ngữ có đọc ごろし do biến âm (人殺し ひとごろし, 殺し文句 ころしもんく)

2. Ý nghĩa chính

  • Việc giết; vụ giết người: chỉ hành vi tước đoạt mạng sống (trung tính mô tả, không tán dương).
  • Hậu tố/hợp ngữ: xuất hiện trong từ ghép như 人殺し (kẻ sát nhân), 殺し屋 (sát thủ), 殺し文句 (câu “hạ gục”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 殺す(ころす): động từ “giết”. 殺し là danh từ (sự/vụ giết).
  • 殺人(さつじん): từ Hán trang trọng “sát nhân”, dùng nhiều trong pháp luật/báo chí.
  • 殺害(さつがい): hành vi giết hại (rất trang trọng/khách quan); 暗殺(あんさつ): ám sát (mục tiêu cụ thể).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả sự kiện pháp lý/báo chí: 〜の殺し事件, 殺しの動機.
  • Kết hợp động từ: 殺しを犯す (phạm tội giết người), 殺しを否認する (phủ nhận hành vi giết).
  • Trong hợp ngữ: 人殺し (kẻ giết người), 殺し屋 (sát thủ), 殺し文句 (câu “hạ gục” người nghe).
  • Lưu ý sắc thái: là từ mạnh, cần dùng cẩn trọng, tránh gieo cảm giác kích động.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殺人(さつじん) Đồng nghĩa gần Sát nhân Trang trọng, pháp lý
殺害(さつがい) Đồng nghĩa gần Giết hại Văn bản báo chí/chính thức
暗殺(あんさつ) Liên quan Ám sát Mục tiêu cụ thể, chính trị
人殺し(ひとごろし) Liên quan Kẻ giết người Chỉ người phạm tội
虐殺(ぎゃくさつ) Liên quan Thảm sát Quy mô lớn
救命(きゅうめい) Đối nghĩa khái niệm Cứu mạng Bảo toàn sinh mạng
救助(きゅうじょ) Đối nghĩa khái niệm Cứu hộ Ngăn thiệt hại về người

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

殺: bộ thủ là (côn, đánh), kết hợp các nét hình thanh; âm On: サツ, âm Kun: ころ-す/ころ-し. 殺し là danh hoá từ động từ 殺す, vì vậy nghĩa gốc “giết” được giữ nguyên ở dạng danh từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hoặc báo chí, để giữ tính khách quan, người Nhật thường chuộng 殺害 hơn là 殺し. Trong hội thoại hoặc tiểu thuyết, 人殺し殺し xuất hiện nhiều vì giàu sắc thái cảm xúc.

8. Câu ví dụ

  • その殺しは未遂に終わった。
    Vụ giết người đó kết thúc ở mức độ chưa thành.
  • 殺しの動機はまだ不明だ。
    Động cơ giết người vẫn chưa rõ.
  • 彼は殺しを犯して逃走した。
    Anh ta phạm tội giết người rồi bỏ trốn.
  • 小説は連続殺し事件を扱っている。
    Cuốn tiểu thuyết nói về các vụ giết người liên hoàn.
  • 報道は計画的な殺しだったと伝えた。
    Bản tin nói rằng đó là một vụ giết người có kế hoạch.
  • 彼は殺しを否認している。
    Anh ta phủ nhận hành vi giết người.
  • 殺しは重大な罪だ。
    Giết người là tội nghiêm trọng.
  • 殺し屋に依頼するなんて許されない。
    Thuê sát thủ là điều không thể chấp nhận.
  • 彼の一言はまさに「殺し文句」だった。
    Lời nói của anh ta đúng là “câu hạ gục”.
  • 警察は金銭目的の殺しとみて捜査している。
    Cảnh sát điều tra với nhận định là vụ giết người vì tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 殺し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?