殺人 [Sát Nhân]

さつじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giết người; sát nhân; ngộ sát

JP: かれ殺人さつじん以外いがいのことならなにでもするだろう。

VI: Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì ngoại trừ giết người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

殺人さつじん邪悪じゃあく犯罪はんざいである。
Giết người là một tội ác đê hèn.
殺人さつじんほうはんする。
Giết người là vi phạm pháp luật.
殺人さつじんはばれるもの。
Giết người sẽ bị phát hiện.
きみ殺人さつじんはんだ。
Cậu là kẻ sát nhân.
かれ殺人さつじんはんだ。
Anh ấy là một kẻ sát nhân.
かれ殺人さつじんおかした。
Anh ấy đã phạm tội giết người.
殺人さつじんおかせば死刑しけいです。
Nếu phạm tội giết người, bạn sẽ bị tử hình.
警察けいさつ殺人さつじんはんらえた。
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ giết người.
かれ殺人さつじん動機どうきなにだ。
Động cơ giết người của anh ấy là gì?
昨年さくねん殺人さつじん事件じけんおおかった。
Năm ngoái có nhiều vụ án mạng.

Hán tự

Từ liên quan đến 殺人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 殺人
  • Cách đọc: さつじん
  • Loại từ: Danh từ (Hán Nhật)
  • Nghĩa khái quát: giết người, hành vi tước đoạt mạng sống của người khác
  • Ngữ vực: pháp luật, báo chí, học thuật; sắc thái trang trọng
  • Cụm thường gặp: 殺人事件, 殺人罪, 殺人犯, 殺人の疑い, 殺人容疑, 殺人未遂

2. Ý nghĩa chính

“殺人” chỉ hành vi giết người theo nghĩa pháp lý/xã hội. Trong văn bản pháp luật và tin tức, dùng để nói đến tội phạm hoặc vụ việc liên quan đến việc cố ý cướp đi mạng sống của người khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 殺害(さつがい): “sát hại/giết hại” (từ chung về hành vi giết, thường dùng trong báo chí; đối tượng thường là người). “殺人” nhấn mạnh “giết người” với tư cách là hành vi/tội danh.
  • 人殺し(ひとごろし): cách nói trực tiếp, mạnh; chỉ “kẻ giết người” hoặc “hành vi giết người” theo sắc thái đời thường, nặng nề.
  • 殺人罪: tội giết người; 殺人犯: hung thủ giết người; 殺人未遂: tội giết người bất thành (mưu sát).
  • 自殺(じさつ): tự sát; không phải “殺人” vì không có nạn nhân là người khác.
  • 過失致死(かしつちし): vô ý làm chết người (ngộ sát); khác với “殺人” là cố ý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như một danh từ đứng độc lập hoặc bổ nghĩa: 殺人の疑いで, 殺人事件, 殺人容疑.
  • Trong văn bản chính thức: thường đi với các từ pháp luật như 容疑(nghi ngờ), 罪(tội), 現場(hiện trường), 動機(động cơ), 証拠(chứng cứ).
  • Lưu ý sắc thái: từ nhạy cảm, mang tính nghiêm trọng; tránh dùng tuỳ tiện trong ngữ cảnh đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
殺害 Đồng nghĩa gần Sát hại, giết hại Từ chung về “giết”, hay thấy trong báo chí.
殺人罪 Liên quan (pháp lý) Tội giết người Tên tội danh trong luật hình sự.
殺人未遂 Liên quan Giết người bất thành Mưu sát nhưng không làm chết nạn nhân.
殺人犯 Liên quan (người) Hung thủ giết người Chỉ thủ phạm.
人殺し Từ khẩu ngữ Kẻ giết người Mạnh, nặng; tránh dùng thiếu cân nhắc.
自殺 Phân biệt Tự sát Khác chủ thể; không phải “giết người”.
過失致死 Đối lập theo ý chí Vô ý làm chết người Không có yếu tố cố ý.
救命 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Cứu mạng Hành động bảo toàn sinh mạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

“殺人” gồm 2 kanji: (giết) + (người). Cả hai thường đọc âm Hán Nhật: 殺(サツ)+ 人(ジン) → さつじん. Hãy nhớ: “giết” + “người” = “giết người”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt chuyên nghiệp, “殺人” thường đi kèm thông tin về động cơ (動機), phương thức (手口), và tình tiết tăng nặng/giảm nhẹ. Khi luyện đọc tin tức tiếng Nhật, bạn sẽ gặp cụm như 「殺人の疑いで逮捕」, 「疑い(うたがい)」 là “nghi ngờ”, chưa phải phán quyết cuối cùng. Cũng nên phân biệt sắc thái: “殺害” thiên về mô tả sự việc, “殺人” thiên về khái niệm pháp lý và phân loại vụ án.

8. Câu ví dụ

  • 警察は殺人の疑いで男を逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông vì nghi ngờ giết người.
  • この殺人事件はまだ未解決のままだ。
    Vụ án giết người này vẫn chưa được phá.
  • 殺人はもっとも重い犯罪の一つだ。
    Giết người là một trong những tội nghiêm trọng nhất.
  • 動機の不明な殺人は社会に大きな不安を与える。
    Những vụ giết người không rõ động cơ gây bất an lớn cho xã hội.
  • 検察は被告を殺人罪で起訴した。
    Viện kiểm sát đã truy tố bị cáo về tội giết người.
  • 彼は殺人を否認している。
    Anh ta phủ nhận hành vi giết người.
  • 現場には殺人を裏付ける証拠が残されていた。
    Tại hiện trường còn lại các bằng chứng chứng minh hành vi giết người.
  • 殺人未遂として捜査が進められている。
    Cuộc điều tra đang được tiến hành với tư cách là mưu sát.
  • この地域で連続殺人が発生した。
    Đã xảy ra các vụ giết người liên tiếp ở khu vực này.
  • 裁判では殺人の故意が争点となった。
    Tại phiên tòa, yếu tố cố ý giết người trở thành điểm tranh luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 殺人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?