歩哨 [Bộ Sáo]

ほしょう

Danh từ chung

lính gác

JP: 歩哨ほしょうはみんなにことばわせた。

VI: Người gác cổng yêu cầu mọi người nói mật khẩu.

Hán tự

Từ liên quan đến 歩哨