機構 [Cơ Cấu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cơ chế; máy móc
JP: どこか機構が悪いに違いない。
VI: Chắc chắn là có cái gì đó không ổn.
Danh từ chung
hệ thống; cấu trúc; tổ chức; khung
JP: WHOとは世界保健機構を表す。
VI: WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.