1. Thông tin cơ bản
- Từ: 権力
- Cách đọc: けんりょく
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Chính trị, xã hội học
- Độ trang trọng: Trung tính–học thuật
2. Ý nghĩa chính
Quyền lực: Năng lực/địa vị có thể ảnh hưởng, kiểm soát người khác hoặc xã hội. Ví dụ: 権力を握る (nắm quyền), 権力の乱用 (lạm dụng quyền lực).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 権力 vs 権限: 権力 là sức mạnh/chính trị; 権限 là thẩm quyền trong phạm vi chức vụ.
- 権力 vs 権威: 権威 là “uy quyền/uy tín” được người khác thừa nhận; 権力 là năng lực cưỡng chế, ra lệnh.
- Liên hệ: 権力者 (người có quyền), 権力闘争 (đấu tranh quyền lực).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 権力を握る/手放す/集中させる/分散する/監視する/牽制する.
- Ngữ cảnh: Bình luận chính trị, lịch sử, quản trị doanh nghiệp.
- Sắc thái thường tiêu cực khi nói về 乱用, 濫用, 権力に媚びる (xu nịnh quyền lực).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 権限 | Phân biệt | Thẩm quyền | Quyền trong phạm vi chức vụ |
| 権威 | Phân biệt | Uy quyền/uy tín | Sức thuyết phục xã hội |
| 支配 | Liên quan | Chi phối, thống trị | Tính áp đặt mạnh |
| 民主 | Đối lập | Dân chủ | Phân tán quyền lực |
| 分権 | Liên quan | Phân quyền | Trái với 集権 |
| 無力 | Đối nghĩa | Vô lực, bất lực | Không có sức ảnh hưởng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 権: quyền.
- 力: lực, sức mạnh.
- Ghép nghĩa: “quyền” + “lực” → quyền lực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài luận, luận điểm “権力は腐敗する傾向がある” thường đi kèm cơ chế giám sát (チェックアンドバランス). Kinh doanh cũng có “社内権力” ở tầng quản trị.
8. Câu ví dụ
- 彼は長年権力を握り続けた。
Anh ta đã nắm quyền suốt nhiều năm.
- 権力の集中はリスクを高める。
Tập trung quyền lực làm tăng rủi ro.
- 権力の乱用が問題視されている。
Việc lạm dụng quyền lực đang bị chỉ trích.
- 市民は権力を監視する役割を持つ。
Người dân có vai trò giám sát quyền lực.
- 政権交代で権力の地図が変わった。
Bản đồ quyền lực thay đổi do chuyển giao chính quyền.
- 社内権力闘争に巻き込まれた。
Bị cuốn vào đấu đá quyền lực trong công ty.
- 彼女は権力に媚びない。
Cô ấy không xu nịnh quyền lực.
- 司法は行政府の権力を牽制する。
Tư pháp kiềm chế quyền lực của hành pháp.
- 地方分権で中央の権力が弱まった。
Phân quyền địa phương làm suy yếu quyền lực trung ương.
- 新社長は権力を部門に委譲した。
Tân tổng giám đốc đã uỷ quyền lực cho các bộ phận.