様々 [Dạng 々]
様様 [Dạng Dạng]
さまざま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đa dạng; phong phú; đủ loại

JP: にわには様々さまざまはなみだれていた。

VI: Vườn đầy ắp các loại hoa nở rộ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう様々さまざまはなほこ庭園ていえんです。
Trái đất là khu vườn đầy hoa nở rực rỡ.
仕事しごとじょう様々さまざま人々ひとびと出会であいます。
Trong công việc, tôi gặp gỡ nhiều người khác nhau.
様々さまざまなチャンスをのがしているかもしれない。
Có thể bạn đang bỏ lỡ nhiều cơ hội.
人間にんげんは、様々さまざま方法ほうほうでコミュニケーションをとります。
Con người giao tiếp với nhau bằng nhiều cách khác nhau.
当店とうてんでは様々さまざまほんりそろえております。
Cửa hàng chúng tôi có đủ các loại sách.
この会社かいしゃ様々さまざま商品しょうひんあきなっています。
Công ty này kinh doanh nhiều sản phẩm khác nhau.
うみなかでは様々さまざまものられます。
Dưới biển có thể thấy nhiều loài sinh vật khác nhau.
道路どうろ様々さまざま乗物のりもの混雑こんざつしていた。
Đường phố đông đúc với nhiều loại phương tiện.
その会社かいしゃ様々さまざま商品しょうひんあつかっている。
Công ty đó kinh doanh nhiều mặt hàng khác nhau.
アメリカには様々さまざま人種じんしゅひとんでいる。
Ở Mỹ có nhiều người thuộc các chủng tộc khác nhau sinh sống.

Hán tự

Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 様々