業務 [Nghiệp Vụ]

ぎょうむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

kinh doanh; công việc; hoạt động; dịch vụ; nhiệm vụ

JP: おつ受託じゅたく業務ぎょうむ実施じっしにより成果せいかは、甲乙こうおつ双方そうほう帰属きぞくするものとする。

VI: Kết quả thu được từ công việc mà B đã nhận sẽ thuộc về cả A và B.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日曜日にちようび郵便ゆうびん業務ぎょうむがありますか。
Có dịch vụ bưu chính vào ngày Chủ nhật không?
くに保険ほけん業務ぎょうむは、十分じゅっぷんには程遠ほどとおかった。
Dịch vụ bảo hiểm quốc gia vẫn còn nhiều hạn chế.
わたしたちは業務ぎょうむ提携ていけいしています。
Chúng tôi đang hợp tác kinh doanh.
支配人しはいにん不在ふざいとき彼女かのじょ業務ぎょうむ管理かんりする。
Khi giám đốc vắng mặt, cô ấy sẽ quản lý công việc.
あなたが業務ぎょうむたさないならば、人々ひとびとはあなたを軽蔑けいべつするだろう。
Nếu bạn không hoàn thành công việc, mọi người sẽ khinh thường bạn.
部長ぶちょう不在ふざいのときはブラウン業務ぎょうむ管理かんりする。
Khi sếp vắng mặt, ông Brown sẽ quản lý công việc.
顧客こきゃくたいする勧誘かんゆう電話でんわが、テレマーケティング主要しゅよう業務ぎょうむである。
Cuộc gọi mời chào khách hàng là công việc chính của bộ phận telemarketing.
業務ぎょうむ拡張かくちょうして食料しょくりょうひんすこることにめた。
Chúng tôi đã quyết định mở rộng kinh doanh và bán một ít thực phẩm.
いまやブッシュ大統領だいとうりょう当選とうせんしたのだから、業務ぎょうむ通常つうじょうどおりになるだろう。
Bây giờ khi Tổng thống Bush đã đắc cử, công việc sẽ trở lại bình thường.
取締役とりしまりやくかい業務ぎょうむ執行しっこうかんする意思いし決定けってい目的もくてきとしたものだ。
Hội đồng quản trị là để ra quyết định về việc điều hành công việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 業務

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 業務 (ぎょうむ)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: công việc nghiệp vụ; hoạt động kinh doanh/chức năng
  • Phong cách: trang trọng, hành chính/doanh nghiệp/pháp lý
  • Cụm thường gặp: 業務内容, 業務連絡, 業務改善, 業務上過失, 業務委託

2. Ý nghĩa chính

  • Nghiệp vụ mà một cá nhân/bộ phận chịu trách nhiệm.
  • Hoạt động kinh doanh/chức năng của công ty/tổ chức (業務プロセス, 業務システム).
  • Trong pháp lý: 業務上 = “trong phạm vi công vụ/nghiệp vụ”.

3. Phân biệt

  • 業務 vs 仕事: 仕事 chung là “việc làm”; 業務 mang tính chính thức/quy định nghiệp vụ.
  • 業務 vs 事務: 事務 là “công việc văn phòng/giấy tờ”; 業務 bao quát mọi chức năng (bán hàng, vận hành...).
  • 業務 vs 営業: 営業 là “bán hàng/kinh doanh đối ngoại”; 業務 là toàn bộ nghiệp vụ vận hành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mô tả phạm vi: 業務内容業務範囲業務責任

- Cải tiến/vận hành: 業務改善業務効率化業務フロー

- Pháp lý: 業務上過失致死傷 (cẩu thả trong khi thi hành nghiệp vụ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
仕事Liên quanviệc làm/công việcRộng, không nhất thiết chính thức.
事務Phân biệtcông việc văn phòngMột phần của 業務.
営業Phân biệtbán hàng/kinh doanhHoạt động đối ngoại, kiếm doanh thu.
私用Đối nghĩaviệc riêngĐối lập với 業務 (việc công).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 業: “nghiệp, nghề, công việc”; On: ギョウ/ゴウ。
  • 務: “nhiệm vụ, đảm trách”; On: ム; Kun: つと-める/つと-まる。
  • Ý hợp: công việc thuộc trách nhiệm nghề nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, cải tiến 業務フロー業務標準化 là chìa khóa nâng hiệu suất. Tài liệu hóa quy trình giúp chuyển giao và tuân thủ tốt hơn.

8. Câu ví dụ

  • 業務内容を見直す。
    Xem lại nội dung nghiệp vụ.
  • 業務を効率化する。
    Tối ưu hóa nghiệp vụ.
  • 本日中にこの業務を完了してください。
    Hãy hoàn thành nghiệp vụ này trong hôm nay.
  • 業務上の連絡はメールで行います。
    Liên lạc trong phạm vi nghiệp vụ được thực hiện qua email.
  • 業務時間外の対応は原則できません。
    Nguyên tắc là không xử lý ngoài giờ nghiệp vụ.
  • 彼は販売業務を担当している。
    Anh ấy phụ trách nghiệp vụ bán hàng.
  • 業務に支障はありません。
    Không có trở ngại đối với nghiệp vụ.
  • 事故は業務上過失によるものだ。
    Tai nạn là do cẩu thả khi thi hành nghiệp vụ.
  • 新しい業務システムを導入する。
    Triển khai hệ thống nghiệp vụ mới.
  • 監査で業務プロセスを確認した。
    Đã kiểm tra quy trình nghiệp vụ trong đợt kiểm toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 業務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?