検面調書 [Kiểm Diện Điều Thư]
けんめんちょうしょ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 từ 検察官面前調書

biên bản lời khai trước công tố viên

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Thư viết

Từ liên quan đến 検面調書